decimal number system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal number system+ Noun
- hệ thống số thập phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decimal numeration system decimal system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal number system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decimal number system":
decimal number system duodecimal number system - Những từ có chứa "decimal number system":
decimal number system duodecimal number system - Những từ có chứa "decimal number system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sĩ số thập phân tôn giáo những @ba bộ máy bụng dạ chế độ triệu trăm more...
Lượt xem: 913